Term:Mặt

MẶT 1
((mạy) cây hồng bì)
MẶT 2
(hạt, hột)
Mặt băp ~~ Hột ngô
Mặt thúa xẳng ~~ Hột đỗ tương
(giọt)
Mặt hứa ~~ Giọt mồ hôi
Mặt khẩư cẩu mặt hứa ~~ Hạt thóc chín giọt mồ hôi.
(cọng)
Mặt nhù ~~ Cọng rơm