Term:Vả

VẢ 1 ~~ Xem MAC RẨU

VẢ 2

(biến)

Đuc vả pền phon ~~ Xương biến thành vôi

Bâư mạy vả pền khún ~~ cây biến thành phân

VẢ 3

(dại, dại dột)

Đêch nhằng vả ~~ Trẻ còn dại

VẢ 4

(nhân tiện)

Pây háng vả pây dương te ~~ Đi chợ nhân tiện thăm

(vừa)

Vả pây vả phuối ~~ Vừa đi vừa nói