Term:Còn

CÒN 1

(quả còn)

Tưc còn ~~ Đánh còn

CÒN 2

(một bên gánh)

Còn phjăc ~~ Một bên gánh rau

(quẩy, gồng)

Còn mằn mạy rườn ~~ Quẩy sắn về nhà

(tha)

Mèo còn nu ~~ Mèo tha chuột

CÒN 3

(lung lay)

Khẻo còn ~~ Răng lung lay

Lăc còn ~~ Cọc lung lay

(ung)

Xáy cáy còn ~~ Trứng gà ung