CỌN 1
(guồng nước)
Nà nặm cọn ~~ Ruộng được tưới bằng guồng nước
(tát)
Cọn nặm khửn nà ~~ Tát nước lên ruộng
Cọn pja ~~ Tát cá
CỌN 2
(đánh)
Cọn slâc Mị ~~ Đánh giặc Mỹ
Cọn pjạ ~~ Đánh dao
Cọn choong ~~ Đánh trống con
Cọn sliến ~~ Đánh điện
Cón
(trước)
Pây cón ~~ Đi trước
Cón kỉ vằn ~~ Trước mấy ngày
Pỏ tôc cón pỏ hình ~~ Người nào đến trước người ấy thắng
(xưa)
Pửa cón ~~ Khi xưa
(đã, rồi)
Dào mừ cón cỏi kin ~~ Rửa tay đã, rồi sẽ ăn