Term:Phjăc

Phjăc

(rau)

Au phjăc ~~ Hái rau, lấy rau

(thức ăn)

Kin khẩu bấu mì phjăc ~~ Cơm không  thức ăn

Phjăc bấu nhả ~~ Không ra không cỏ

Phjăc bón ~~ Rau ngót

Phjăc bủng ~~ Rau muống

Phjăc cát ~~ Rau cải

Phjăc chắm ~~ Hoa hiên

Phjăc chèn ~~ Rau

Phjăc chì ~~ Rau mùi tây

Phjăc cut ~~ Rau dớn

Phjăc diển ~~ Rau xắng dây

Phjăc hẻo ~~ Củ tróc

Phjăc hom ~~ Rau mùi

Phjăc hôm ~~ Rau giền

Phjăc kep ~~ Cây hẹ cạn

Phjăc kheo ~~ Rau xanh

Phjăc lẹp hin ~~ Phjăc kep

Phjăc nhả ~~ Rau cỏ

Phjăc mu ~~ Rau lợn

Phjăc pat ~~ lốt

Phjăc pjăng ~~ Rau mùng tơi

Phjăc phjé ~~ Cây nghể

Phjăc sjểnh ~~ Rau đay

Phjăc slổm ~~ Rau dưa, rau chua (vd: Hêt slổm ~~ Làm dưa)

Phjăc tèng ~~ Rau bóp, thòng bóp