Term:Phjăc
(rau)
(thức ăn)
Kin khẩu bấu mì phjăc ~~ Cơm không có thức ăn
Phjăc bấu nhả ~~ Không ra không cỏ
Phjăc hôm ~~ Rau giền
Phjăc kheo ~~ Rau xanh
Phjăc mu ~~ Rau lợn
Phjăc pjăng ~~ Rau mùng tơi
Phjăc phjé ~~ Cây nghể
Phjăc sjểnh ~~ Rau đay
Phjăc slổm ~~ Rau dưa, rau chua (vd: Hêt slổm ~~ Làm dưa)
Phjăc tèng ~~ Rau bóp, thòng bóp