Term:Không

KHÔNG 1
(nơi, chốn)
Chăt thuổn mọi không ~~ Ngăn chặn khắp mọi nơi
Không slư xec ~~ Chốn văn chương (fix)
KHÔNG 2
(uốn)
Không khop đổng ~~ Uốn cạp nong
Không nả ~~ Uốn cong cái nỏ
(khom)
Không lăng xẻ cứ ~~ Khom lưng kéo cưa