Kheng (cứng) Mạy kheng ~~ Gỗ cứng Mừ kheng ~~ Tay cứng Phuối kheng ~~ Nói cứng Au lị mà hêt kheng bấu au rèng mà hêt ac ~~ Mạnh về lý ai lại mạnh về sức (lấy lý mà làm cứng, không lấy sức mà làm mạnh) (vững) Slon kheng ~~ Học vững (chặt) Kheng lai tooc mí khảu ~~ Chặt quá đóng không vào.