Term:Mí

1
(giấm)
Slổm pện ~~ Chua như giấm

2
(giặt (đồ trẻ con))
ỏm ~~ Giặt tã lót.
slửa khóa lục ~~ Giặt áo quần cho con.
(giặt từng phần)
tin slưt ~~ Giặt gấu màn. (fix)

3
(không)
~~ Không
dau ~~ Không lo
Pây ? ~~ Đi không?
(chả, chẳng)
chăc răng mòn ~~ Chả biết gì cả (fix)