Term:Chăc

CHĂC 1

(Biết, nhận ra)

Chăc ~~ Biết không?

Chăc hêt kin ~~ Biết làm ăn

Chăc slư ~~ Biết chữ

Cần chăc tảo lị ~~ Người biết điều

Nhằng chăc khỏi bấu ~~ Còn nhận ra tôi không?

CHĂC 2

(sắc, nấu)

Chăc da ~~ Sắc thuốc

Chăc thương ~~ Nấu mật

CHĂC 3

(băm)

Chăc fạc rườn ~~ Băm giát nhà