Term:Chắc
Related Articles:
Alternative Meanings:
- ChặcCHẶC 1 (hàm thiếc) Chặc mạ ~~ Hàm thiếc ngựa CHẶC 2 (song cửa) Toỏng chặc tu ~~ Đóng song cửa CHẶC 3 (chọc) Mạy chặc khảu kha pây ~~ Cây chọc vào chân
- ChacCHAC 1 ((mạy) cây hồi) CHAC 2 Xem QUAC 1 CHAC 3 (giác (một hình thức cạo gió)) Chac khảu phjac pây ~~ Giác vào trán
- ChăcCHĂC 1 (Biết, nhận ra) Chăc mí ~~ Biết không? Chăc hêt kin ~~ Biết làm ăn Chăc slư ~~ Biết chữ Cần chăc tảo lị ~~ Người biết điều Nhằng chăc khỏi bấu ~~ Còn nhận ra tôi không? CHĂC 2 (sắc, nấu) Chăc da ~~ Sắc thuốc Chăc thương ~~ Nấu mật CHĂC 3 (băm) Chăc fạc rườn ~~ Băm giát nhà