Term:Mạc
MẠC 1
(con)
Mạc pjạ ~~ Con dao
(cái)
Mạc thây ~~ Cái cày
Mạc khêm ~~ Cái kim
Mạc nhặc ~~ Cái đinh ba
(chiếc)
Mạc bút chì ~~ Chiếc bút chì
MẠC 2
(chắc, mẩy)
Muối mạc ~~ Chắc hạt
Khẩu mạc ~~ Hạt thóc mẩy
(có)
Mừ tầư mạc, mừ tầư pjấu ~~ Tay nào có, tay nào không
(nhiều)
Tổng mèng thương mạc ~~ Đõ ong nhiều mật
Rằng mật mạc ~~ Tổ kiến có nhiều trứng