Term:Mac

MAC 1
(quả)
Mac pục ~~ Quả bưởi
Mac chẳng ~~ Quả cân
Mac sluc táng rường ~~ Quả chín sẽ tự vàng (trăng đến rằm trăng tròn)(?)
Kin mac chứ cần chay ~~ Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
MAC 2
(đậu mùa)
Khửn mac ~~ Mắc bệnh đậu mùa