Term:Kin
Kin
(ăn)
Kin khẩu ~~ Ăn cơm
Kin mjầu ~~ Ăn trầu
Kin tó tha, cạ tó nả ~~ Ăn trước mắt, nói trước mặt (ăn ngay nói thật)
Kin đai dú đip ~~ Ăn không ngồi rồi
(uống)
Kin nặm ~~ Uống nước
Kin lẩu ~~ Uống rượu
Kin da ~~ Uống thuốc
(hút)
Kin lảo keo ~~ Hút thuốc lào
Kin lảo bâư ~~ Hút thuốc lá (a)
(bút)
Kin nồm ~~ Bú sữa
(mổ)
Kin xáng ~~ Mổ con quay (trò chơi)(a)