Term:Xec

XEC1

Quyển vở, quyển sách

XEC2

(xẻ)

Xec kha pêt ~~ Xẻ chân vịt

(rọc, rạch)

Xec chỉa toỏng xec eng ~~ Rọc giấy đóng sổ con

(pha, thái)

Xec nựa ~~ Pha thịt

XEC3

(đánh, đấu)

Khuyển xec lẳm ~~ Cắt đánh diều hâu

Xec quyển vạ căn ~~ Đấu võ với nhau