Term:Chắm
CHẮM 1
(dìm)
Chắm lồng nặm pây ~~ Dìm xuống nước
(ngâm)
(luộc)
Chắm slửa khóa ~~ Luộc quần áo
CHẮM 2
(thả vịt mới nở xuống nước lần đầu)
CHẮM 3
(cấm)
Chắm diên phiền ~~ Cấm thuốc phiện
CHẮM 4
(rót (liên tục))
Chắm lẩu hẩư khec ~~ Rót rượu cho khách
CHẮM 5
(thêu, may)
(chần)
CHẮM 6
Xem CAM 2