CHAM 1
(cầm)
Cham nà ~~ Cầm ruộng
(đưa để làm tin)
Cham khân nả hâử cần điêp ~~ Đưa khăn tay cho người yêu làm tin
(giam)
Cham tù ~~ Giam tù
CHAM 2
(đánh cuộc)
Cham căn ngòi câừ hình ~~ Đánh cuộc lẫn nhau xem ai thắng