NẢ 1
(cái nỏ)
Khang nả ~~ Giương nỏ
NẢ 2
(dì)
Pây đuổi nả ~~ Đi với dì
NẢ 3
(mặt)
Nả đáo ~~ Mặt hồng hào
Nả nặm ~~ Mặt nước
Nả đa ~~ Mặt địu
Nả fà ~~ Mặt hoa vỏ chăn
Nả đăm nả mẩy ~~ Đầu tắt mặt tối
(vách)
Nả đán ~~ Vách đá
(mu)
Nả hài ~~ Mu giày
(khổ)
Nả phải lảng ~~ Khổ vải rộng
(bên, phía)
Nả nưa ~~ Bên trên bếp
Nả tẩư ~~ Bên dưới bếp
Nả khoang ~~ Hai phía (trong và ngoài) của bếp
(trước)
Nả bản ~~ Trước làng
(lượt)
Nả nà lâng ~~ Một lượt cấy