Term:Phải

PHẢI 1
(cây bông)
Chay phải ~~ Trồng bông
(bông)
Phải thec ~~ Bông nở
(vải)
Phải kheo ~~ Vải xanh
Phải đeng ~~ Vải đỏ
Phải ôt ~~ Vải chàm
PHẢI 2
(phái)
Phải pây công tac ~~ Phái đi công tác