Term:Đeng

Đeng
(đỏ)
Cờ đeng ~~ Cờ đỏ
Nả đeng ~~ Mặt đỏ
(ruột thịt)
Lan đeng ~~ Cháu ruột, đích tôn
Chăn ăn đeng cúa ~~ Quả (anh em) ruột thịt của ta
Công đeng công cắm ~~ Công đỏ công tím (công lao khó nhọc)