Term:Cháu

CHÁU 1

((mạy) cây chẩu)

Nhù cháu ~~ Dầu chẩu

CHÁU 2

(cứu)

Tưc slâc cháu nươc ~~ Đánh giặc cứu nước

Cháu cần tôc nặm ~~ Cứu người chết đuối

CHÁU 3

(nài, vật nài)

Cháu au chèn ~~ Nài lấy tiền