Term:Khả

Khả
(giết, mổ, thịt)
Khả slâc cháu nước ~~ Giết giặc cứu nước
Khả cáy ~~ Thịt con
Khả vài ~~ Mổ trâu
(chém)
Thai khả ~~ Chết chém
(trừ, tẩy, làm mất)
Khả non ~~ Trừ sâu
Khả tẻ ~~ Tẩy giun
Khả hơi chào ~~ Làm mất mùi tanh
(xóa, gạch)
Khả chử slư lài vảng ~~ Xóa chữ viết sai
(cố định (màu))
Nhọm khả khún ~~ Nhuộm cố định (màu) màu chàm.
(chống)
Khả lẹng ~~ Chống hạn