Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Màu
Màu
~~
Dụ
dỗ,
lừa
gạt
Lèo
slỉnh slạc
dá
mẻn
cần
màu
~~
Phải
tỉnh
táo
, đừng bị người
ta lừa
gạt.
Related Articles:
Glossary: Mả
Glossary: Mại
Glossary: Măng
Glossary: Mấn
Glossary: Moong
Alternative Meanings:
Mầu
Mầu (say) Mầu đet ~~ Say nắng Mầu mằn mạy ~~ Say sắn Lẩu mầu ~~ Say rượu (rức) Hua mầu ~~ Rức đầu (mụ) Lai việc lai tằng cần mầu thuổn ~~ Lắm việc quá mụ cả người. (rù, ốm) Cáy mầu ~~ Gà rù Mu mầu ~~ Lợn ốm (buồn) Mầu nòn ~~ Buồn ngủ.
Mẩu
Mẩu (bốc) Mẩu kin ~~ Ăn bốc (chén) Mẩu vằn cẳm ~~ Chén suốt ngày
Mấu
Mấu ~~ Nện, giã Mấu hẩư tón nâng ~~ Nện cho một trận
Mậu
Mậu ~~ Bụ Tua ma eng mậu nồm ~~ Con chó con bụ sữa
Mầư
Mầư ~~ Mày Mầư câu ~~ Mày tao Boong mầư ~~ Chúng mày
Mẩư
Mẩư ~~ Tái Nựa mò mẩư ~~ Thịt bò tái Pỉnh mẩư lẻ kin ~~ Nướng tái thì ăn
Máu
Máu ~~ Chực, chờ Máu dú pac tu ~~ Chực ở ngoài cửa
Mạu
Mạu ~~ Mẫu Mạu rầu ~~ Mẫu ta Mạu tây ~~ Mẫu tây
Mảu
MẢU 1 (mùa, vụ) Mảu slau tan ~~ Vụ gặt hái Mảu khẩu dặp ~~ Mùa lúa chiêm MẢU 2 (xem MÈNG MẢU)
Mấư
MẤƯ 1 (fix) (mới) Slửa mấư ~~ Áo mới Pi mấư ~~ Năm mới Rườn mấư ~~ Nhà mới Slip mấư bấu táy cáu ~~ Mười mới không bằng một cũ. (?) MẤƯ 2 (lại) Mà mấư dá ~~ Lại đến rồi Kin mấư dá ~~ Lại ăn à? (nữa) Hêt việc mấư lỏ? ~~ Làm việc nữa à?