LỪA 1 (thuyền) Cao lừa ~~ Chèo thuyền. Lừa khảu phắng ~~ Thuyền cập bến. Lừa lồng hat ~~ Thuyền vượt gềnh. LỪA 2 (lứa) Tó lừa cần ~~ Cùng một lứa người. LỪA 3 (buồng) Lừa cuổi ~~ Buồng chuối. Lừa khuông ~~ Buồng cọ. ((ra) hoa) Cuổi tôc lừa ~~ Chuối ra hoa.