LỬA 1 (cái dũa) (dũa, rửa) Lửa hẩư phiêng ~~ Dũa đi cho bằng. Lửa slóa ~~ Rửa cưa to LỬA 2 (khâu lược, chần) Lửa tin slửa ~~ Khâu lược gấu áo. Tàng mây lửa ~~ Đường chỉ khâu lược (?) LỬA 3 (lác) Tha lửa ~~ Mắt lác.