Slưa ~~ Con hổ
Slưa lài chèn ~~ Hồ vằn
Slưa băt slưa lạc ~~ Hổ vồ hổ bắt (tiếng mắng)
Hêt pện hên, kin pện slưa ~~ Làm như cáo, ăn như hổ ( ăn như rồng leo, làm như mèo mửa)
Slua
(thua)
Slua pỉ noọng ~~ Thua chị kém em
Mị bẳn chằn slua, hây bẳn chằn hình ~~ Mỹ nhất định thua, ta nhất định thắng
(kém)
Slon slua cần ~~ Học kém người ta