Term:Lài
LÀI 1
(viết)
Lài slư ~~ Viết chữ
Lài hẩư kỉ chử ~~ Viết cho mấy chữ
LÀI 2
((có) hoa)
Tắm phải lài ~~ Dệt vải hoa
(vằn, vện)
Mạ lài ~~ Ngựa vằn
Ma lài ~~ Chó vện
(rỗ)
Nả lài ~~ Mặt rỗ
(bẩn, nhem nhuốc)
Mừ lài chượng cò lài ~~ Tay bẩn nuôi miệng bẩn (tay khỉ nuôi miệng khỉ)
LÀI 3
(hoa, kém)
Lài tha ~~ Hoa mắt
Tha lài ~~ Mắt kém