Term:Khỉ

KHỈ 1
(cứt, phân)
Khỉ khang ~~ Cứt sắt
Khỉ vài ~~ Phân trâu
Khỉ hên kỉ pày pổng kíu ~~ Phân cáo mấy chỗ thắt phồng (sông khúc người lúc)
(nhử)
Khỉ tha ~~ Nhử mắt
(dáy)
Khỉ xu ~~ Dáy tai
(bựa)
Khỉ fằn ~~ Bựa răng
KHỈ 2
(choáng váng, mê man)
Tầư khỉ ~~ Bị choáng váng