Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Thắt
Thắt
(lê)
Thắt
pây
pày ỉ
~~ Lê
đi
từng
tí
một
(dịch)
Nẳng
thắt
khẩu
đâư
pây
~~ Ngồi dịch
vào
trong
TIN
BÀI
KHÁC:
Shon
chin
giú - Thật thà với
cha
mẹ
Shon
chin
giú - Thật thà với thầy cô
Related Articles:
Glossary: Pjống
Glossary: Poóng
Glossary: Pố păp
Glossary: Nêp
Glossary: Nghiệu
Alternative Meanings:
Thât
THÂT 1 (tra) Thât fẻ ~~ Tra hạt (tưới, giội) Thât phjăc ~~ Tưới rau Thât nặm dào mừ ~~ Giội nước rửa tay THÂT 2 (lọc) Thât nặm lắng ~~ Lọc nước tro THÂT 3 (ngược) Khoen thât ~~ Treo ngược (lái) Phuối thât ~~ Nói lái
Thạt
Thạt ~~ Tương, nện Thạt tằng dầu lồng pat phjăc pây ~~ Tương cả dầu hỏa vào bát rau
That
THAT 1 (xước) That pây pjiếng năng nâng ~~ Xước đi một miếng da THAT 2 (hắt) Phân that ~~ Mưa hắt