Term:Vện

Vện

(vòng)

Tàng vện ~~ Đường vòng

(đi vòng, quành)

Vện quá xảng pây ~~ Đi vòng qua bên cạnh

(tránh gặp)

Te vện nả mọi cần ~~ tránh gặp mọi người