Term:Vèn

VÈN 1

(hơi)

Vèn chêp ~~ Hơi đau

Vèn lương ~~ Hơi vàng

(đỡ)

Pỉnh vèn đây ~~ Bệnh đã đỡ

VÈN 2

(cắt (thấp))

Vèn phjôm ~~ Cắt tóc