Term:Cùng

CÙNG 1

(cái, chiếc)

Cùng slửa ~~ Cái áo

CÙNG 2

(, túng)

Cùng cúa kin ~~ cái ăn

Cùng chèn ~~ Túng tiền

(cùng)

Phuối bấu cùng ~~ Nói không cùng

(vấp phải, gặp phải)

Nhẳn khửn keng slung, bấu nhẳn cùng keng nặm ~~ Thà gặp phải núi cao còn hơn gặp phải sông lớn