Term:Xáu
XÁU1
(rung, lay, lắc)
Xáu khẻo còn ~~ Lay chiếc răng long
Xáu hẩư da chược ~~ Lắc cho thuốc tan
(rũ)
Xáu mửn bân ~~ Rũ cho bụi bay đi
(xóc)
Mèo xáu bẳng ~~ Xóc mèo trong ống nứa (cho tuột lông)
(vo)
Xáu khẩu lồng mỏ ~~ Vo gạo nấu cơm.
XÁU2
XÁU3
(với)
Sloong nhân xáu slam ~~ Hai nhân với ba
Lẩn tuyện xáu căn ~~ Kể chuyện với nhau
(cùng)