Term:Tan

TAN 1

(đơn)

Tan da ~~ Đơn thuốc

TAN 2

(cắt (bằng hái ngắt))

Au hep tan khẩu ~~ Dùng hái ngắt để cắt lúa

TAN 3

(đơn, lẻ)

Sluông tan ~~ Đôi lẻ