Term:Tận

TẬN 1

(trận)

Hình kỉ tận ~~ Thắng mấy trận

(bữa, mẻ)

Kin tận nâng ~~ Ăn một bữa

Đá tận nâng ~~ Mắng một mẻ

TẬN 2

(trớ)

Đêch tận nồm ~~ Trẻ trớ sữa

(nôn)

Tận tò khửn ~~ Nôn ra

(quay lại)

Lao slưa, vài tận tẻo ~~ Sợ hổ, trâu quay lại

()

Nặm tận tẻo ~~ Nước lại