Term:Pjot
Pjot
(thủng, thông)
Slíu pjot ~~ Đục thủng
Tào pjot ooc noọc pây ~~ Đào thông ra ngoài
(suốt)
Chiếu pjot tẳm kỉ ~~ Nhìn suốt tận đáy
Chiếu pjot pạng bưởng ~~ Nhìn suốt sang bên kia
(đến, đến đây)
Tàng nẩy pjot háng ~~ Đường này đi đến chợ
Bấu hăn te mà pjot ~~ Không thấy nó đến đây
(nhận rõ, thấy rõ)
Khỏi ngòi pjot slim slảy te ~~ Tôi nhận rõ tâm tư của nó
((nói) thẳng, (nói) toạc)
Phuối pjot ~~ Nói thẳng