Term:Pạng

Pạng
(bên, phía, mặt)
Pạng dại, pạng sloa ~~ Bên trái, bên phải
Pạng tẩư, pạng nưa ~~ Phía dưới, phía trên
Chỉa lài pạng toọc ~~ Giấy viết một mặt
Pạng tha vằn ooc ~~ Phía đông, phía mặt trời mọc (pạng ooc)
Pạng tha vằn tôc ~~ Phía tây, phía mặt trời lặn (pạng tôc)
Pạng hac ~~ Phía bắc, phía vùng cao phía bắc (miền ngược)
Pạng keo ~~ Phía nam, phía vùng xuôi phía nam (miền xuôi)
(trang)
Pạng chỉa khao ~~ Trang giấy trắng
(nửa)
Tua mu păn cần pạng ~~ Con lợn chia mỗi người một nửa