Term:Khao

KHAO 1
(đánh bật)
Khao mền lồng nặm pây ~~ Đánh bật xuống nước
KHAO 2
(trắng)
Nả khao ~~ Mặt trắng
Slửa khao ~~ Áo trắng
Chỉa khao ~~ Giấy trắng
Rủng pện đao khao pện bjooc ~~ Sáng như sao tươi như hoa
(bạc)
Phjôm khao ~~ Tóc bạc