Term:Toọc

TOỌC 1
(độc, một)
Cần toọc ~~ Độc thân
Đang đeo cần toọc ~~ Một thân một mình
tỉ toọc ~~ Ở một chỗ
Co toọc bấu pền ~~ Một cây làm chẳng nên non
TOỌC 2
(đọc)
Toọc xec ~~ Đọc sách
TOỌC 3
(vả)
Toọc pac ~~ Vả vào miệng
(thốc)
Lồm toọc khảu tu ~~ Gió thốc vào cửa
TOỌC 4
(độc)
Da toọc ~~ Thuốc độc
(bạc ác)
Slim slẩy toọc ~~ Tâm địa bạc ác