Term:Co

CO 1

(cây)

Co phải ~~ Cây bông

Co nhả ~~ Cây cỏ

Co ỏi ~~ Cây mía

(bụi)

Co khẩu ~~ Bụi lúa

CO 2

(thơ ca)

Hêt sli co ~~ Làm thơ ca

CO 3

(ăn đụng)

Khả mu kin co ~~ Giết lợn để ăn đụng

(xúm)

Nẳng co phuối tuyện ~~ Ngồi xúm lại nói chuyện