Term:Đông

ĐÔNG 1
(rừng)
Đông mạy ~~ Rừng cây
Đông na phja lậc ~~ Rừng sâu núi thẳm
ĐÔNG 2
(đông)
Bưởng đông ~~ Phía đông
ĐÔNG 3
((mùa) đông))
Mảu đông ~~ Mùa đông
ĐÔNG 4
(đông, nhiều)
Háng đông cần ~~ Chợ đông người