Term:Nẩy

Nẩy
(này)
nẩy ~~ Thằng này
Ăn nẩy ~~ Cái này

Nẩy ~~ Đây, này, vậy

Pây tàng nẩy ~~ Đi đường này

Pây thâng nẩy sle kin nặm ~~ Đi đến đây để uống nước

(nay)
Pi nẩy ~~ Năm nay
Slì nẩy ~~ Thời nay
(đây)
nẩy ~~ Ở đây
Ooc nẩy ~~ Đi ra đây