Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Nạy
Nạy
(nay)
Nạy
chắng
hăn
~~ Nay mới thấy
(
đó
, đấy)
Cần
nạy
~~ Người
đó
Dú
nạy
~~ Ở đấy
Related Articles:
Vẻ tỉ tò đin hây – Vẽ bản đồ quê tôi
Cọi bjoóc – Cọi Hoa
Cung khec chồm mà chủa bản chạ chương
Alternative Meanings:
Nấy
NẤY 1 (một loại sóc bé) NÂY 2 (kìa) Nấy, tua mu luôt dá ~~ Kìa, con lợn xổng rồi
Nây
Nây (sương muối) Nây lồng ~~ Xuống sương muối (mưa rét) Phân nây kỉ vằn ~~ Mưa rét mấy ngày Phân nây phân noảng ~~ Mưa phùn gió bấc
Nầy
Nầy (xéo, giẫm) Nầy ám nhả ~~ Xéo đám cỏ (lê) Nầy slửa khat ~~ Lê rách hết áo
Nảy
NẢY 1 (bẩn, cáu bẩn) Đang nảy ~~ Mình mẩy cáu bẩn (nhớp nháp) Slửa nảy ~~ Áo nhớp nháp NẢY 2 (kì cọ) Nảy kha ~~ Kì chân Nảy lăng ~~ Kì lưng
Náy
Náy (chan) Náy khẩu ~~ Chan cơm (tưới) Náy nặm ~~ Tưới nước
Nẩy
Nẩy (này) Hò nẩy ~~ Thằng này Ăn nẩy ~~ Cái này
Nẩy
~~ Đây, này, vậy
Pây tàng nẩy
~~ Đi đường này
Pây thâng nẩy sle kin nặm
~~ Đi đến đây để uống nước (nay) Pi nẩy ~~ Năm nay Slì nẩy ~~ Thời nay (đây) Dú nẩy ~~ Ở đây Ooc nẩy mà ~~ Đi ra đây