ĐÓ 1 (gộc, mẩu) Đó fầy ~~ Gộc củi Đó mạy ~~ Mẩu gỗ ĐÓ 2 (trọc) Pù đoỏng đó ~~ Đồi trọc Hua đó, đang chộc ~~ Đầu trọc, mình xăm (trần) Đó hua pây liểu ~~ Để đầu trần đi chơi (sạch, nhẵn) Chèn đó ~~ Hết sạch tiền Thai đó ~~ Chết sạch (cằn cỗi) Rẩy đó ~~ Nương cằn cỗi