Term:Cằn

CẰN1

(bờ)

Cằn ~~ Bờ ruộng

Cằn tả ~~ Bờ sông

(ven)

Cằn khau ~~ Ven rừng

(cạnh, bên)

Cằn rườn ~~ Cạnh nhà

CẰN2

Xem CẢN1

CẰN3

(ngứa)

Phươc cằn ~~ Khoai sọ ngứa

(ngái)

Lảo bâư cằn ~~ Thuốc ngái