Term:Khau

KHAU 1
(núi, rừng)
(triền núi cao)
Vài kẻo khửn khau ~~ Trâu đàn kéo lên triền núi cao
KHAU 2
(dây)
Khau mằn ~~ Dây khoai
Khau lẳn mạy ~~ Dây leo cây
KHAU 3
(cái go dây)
Toỏng khau au huc ~~ Đóng go đựng khung cửi (?)