Term:Slim

SLIM 1

(lòng)

Slim đây ~~ Lòng tốt

Slim đeo toọc ~~ Một lòng một dạ

(tâm, lõi)

Phuối khảu slim ~~ Nói không nhập tim

Slim cuổi ~~ Lõi chuối

SLIM 2

(trục)

Slim xe mạ ~~ Trục xe ngựa