Term:Tào

TÀO 1

(co)(cây đào)

TÀO 2

(dao con)

TÀO 3

(giũa)

Tào lêch ~~ Giũa sắt

(rửa)

Tào mạc cứ hẩư cồm ~~ Rửa cái cưa cho sắc

TÀO 4

(đào)

Tào xum ~~ Đào hố

Tào mằn ~~ Đào khoai

TÀO 5

(vo)

Tào khẩu ~~ Vo gạo

(đãi)

Tào thúa ~~ Đãi đỗ