Term:Tạo
Tạo ~~ Quăn, vênh
Pjếng pản tạo ~~ Miếng ván vênh
Related Articles:
Alternative Meanings:
- TáoTÁO 1 (đổ) Rườn táo ~~ Nhà đổ Táo tính đính cuôn ~~ Đổ lỏng chỏng (ngã) Dặng bấu mắn chắng táo ~~ Đứng không vững mới ngã TÁO 2 (cày đảo) Táo nà ~~ Cày đảo ruộng
- TảoTẢO 1 (mac) (quả táo) TẢO 2 (thầy cúng) Lạo tảo ~~ Ông thầy cúng TẢO 3 (phải) Tảo khỏi, khỏi tố bấu cạ ~~ Phải tôi, tôi cũng không bảo (giá như) Tảo nỉ, nỉ pây bấu? ~~ Giá như anh, anh có đi không? (dù) Tảo phân, khỏi tố pây ~~ Dù mưa, tôi cũng đi TẢO 4 (quay ngược, đảo ngược) Tảo hua thú ~~ Ngược đầu đũa
- TàoTÀO 1 (co)(cây đào) TÀO 2 (dao con) TÀO 3 (giũa) Tào lêch ~~ Giũa sắt (rửa) Tào mạc cứ hẩư cồm ~~ Rửa cái cưa cho sắc TÀO 4 (đào) Tào xum ~~ Đào hố Tào mằn ~~ Đào khoai TÀO 5 (vo) Tào khẩu ~~ Vo gạo (đãi) Tào thúa ~~ Đãi đỗ
- TaoTAO 1 (co) (cây đao) TAO 2 (xấp (trăm tờ)) Tao chỉa ~~ Xấp giấy trăm tờ