Term:Thông

THÔNG 1
(túi, túi lưới)
Tải thông ~~ Xách túi /
Thông khóa ~~ Túi quần /
Thông pán ~~ Túi lưới đan bằng gai /
THÔNG 2
(thông)
Môc lồng thông môc khỏi ~~ Lòng bạn thông lòng tôi (lòng vả cũng như lòng sung)