Term:Tải

TẢI 1

(buộc ngang)

Lảm tải quá toọng ~~ Buộc ngang qua bụng

TẢI 2

(đeo)

Tẩy tải lăng ~~ Túi đeo lưng

(kẹp, cắp)

Tải xảng pây ~~ Kẹp nách đi

(vác)

Tải phưa pây ~~ Vác bừa đi làm đồng

(mang)

Tải khẩu lèng ~~ Mang cơm nắm

TẢI 3

(dẫn)

Tải pây tàng ~~ Dẫn đi đường tắt

Đảng tải tàng ~~ Đảng dẫn đường

TẢI 4

(thứ)

Tải êt ~~ Thứ nhất

Tải nhỉ ~~ Thứ hai

Tải slam ~~ Thứ ba

TẢI 5

(rất, lắm, quá)

Tải cải ~~ Rất to

Lai lai tải tải ~~ Nhiều vô kể

Tải nòn lai ~~ Ngủ quá nhiều

(thật)

Tải đây chồm ~~ Thật dễ coi, thật hay

(lớn, cả)

Lục tầu lục tải ~~ Con đầu, con cả