Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Coi
COI
1
((
co
)
cây
hoa hồng)
COI
2
((
mac
)
quả
kim
anh)
Related Articles:
Glossary: Nặm chẳm
Glossary: Ngòi
Glossary: Kèn
Glossary: Mẻ bjooc
Glossary: Mủng
Alternative Meanings:
Cỏi
CỎI 1 (khẽ) Cỏi tặt lồng ~~ Khẽ đặt xuống (thận trọng) Cỏi dằng cỏi phuối ~~ Ăn nói thận trọng, từ tốn CỎI 2 (hãy, hẵng) Kin dá cỏi pây ~~ Ăn rồi hãy đi Chải cón cỏi hêt ~~ Nghỉ rồi hẵng làm (sẽ) Dăp them cỏi slon ~~ Tí nữa sẽ học
Còi
Còi ~~ Triền, dãy Còi khau ~~ Triền núi